講師紹介

야마다.t

レベルはじめての日本語、初級
趣味旅行、ネイルアート、語学学習
好きな言葉ちりも積もれば山となる 
資格日本語教育検定合格、日本語420時間研修修了
LvFirst Japanese, beginner
HobbyTravel, nail art, language learning
Favarite WordMany a little makes a mickle
QualificationPassed the Japanese language education test, completed 420 hours of training in Japanese
水平第一次日语,初学者
爱好旅游,美甲,语言学习
最喜欢的话积少成多、积土成山
资质通过日语教育测试,完成420小时的日语培训
레벨처음 일본어 초급
취미여행, 네일 아트, 어학 학습
좋아하는 말티끌도 쌓이면 산이된다
자격일본어 교육 검정 합격, 일본어 420 시간 교육 수료
cấp độTiếng Nhật đầu tiên, người mới bắt đầu
sở thíchDu lịch, vẽ móng, học ngoại ngữ
Từ yêu thíchNếu bụi chất thành núi
Trình độ chuyên mônĐã vượt qua kỳ kiểm tra trình độ tiếng Nhật, hoàn thành 420 giờ đào tạo tiếng Nhật
 
 
Date 11/15
(Fri)
11/16
(Sat)
11/17
(Sun)
11/18
(Mon)
11/19
(Tue)
11/20
(Wed)
11/21
(Thu)
00:00 - - - - - - -
00:30 - - - - - - -
01:00 - - - - - - -
01:30 - - - - - - -
02:00 - - - - - - -
02:30 - - - - - - -
03:00 - - - - - - -
03:30 - - - - - - -
04:00 - - - - - - -
04:30 - - - - - - -
05:00 - - - - - - -
05:30 - - - - - - -
06:00 - - - - - - -
06:30 - - - - - - -
07:00 - - - - - - -
07:30 - - - - - - -
08:00 - - - - - - -
08:30 - - - - - - -
09:00 - - - - - - -
09:30 - - - - - - -
10:00 - - - - - - -
10:30 - - - - - - -
11:00 - - - - - - -
11:30 - - - - - - -
12:00 - - - - - - -
12:30 - - - - - - -
13:00 - - - - - - -
13:30 - - - - - - -
14:00 - - - - - - -
14:30 - - - - - - -
15:00 - - - - - - -
15:30 - - - - - - -
16:00 - - - - - - -
16:30 - - - - - - -
17:00 - - - - - - -
17:30 - - - - - - -
18:00 - - - - - - -
18:30 - - - - - - -
19:00 - - - - - - -
19:30 - - - - - - -
20:00 - - - - - - -
20:30 - - - - - - -
21:00 - - - - - - -
21:30 - - - - - - -
22:00 - - - - - - -
22:30 - - - - - - -
23:00 - - - - - - -
 
 

関連講師


로그인 상태

Check!

日付・時刻は日本時間です(JST:UTC+0900)
Date and time are Japan time (JST: UTC+0900)
日期和时间是日本时间 (JST:UTC+0900)
날짜와 시간은 일본 시간(JST: UTC+0900)
Ngày và giờ là giờ Nhật Bản (JST: UTC+0900)

PAGE TOP
Translate »