講師紹介

mizuguchi.t

レベルはじめての日本語・初級・中級・面接指導(履歴書作成サポート)
趣味読書、テニス(play and watch)
好きな言葉差不多(だいたいok、not far off)
資格現役講師、日本語教育検定合格
LvFirst Japanese / Beginner / Intermediate / Interview Guidance (Resume Creation Support)
HobbyReading, tennis (play and watch)
Favarite WordThere is no difference (generally ok, not far off)
QualificationActive instructor, passed Japanese language education test
水平初级日语/初学者/中级/面试指导(简历创建支持)
爱好阅读,网球(玩或看)
最喜欢的话差不多
资质积极的指导老师,通过了日语教育考试
레벨처음 일본어 · 초급 · 중급 · 면접지도 (이력서 작성 지원)
취미독서, 테니스 (play orwatch)
좋아하는 말差不多 (대략 ok, not far off)
자격현역 강사, 일본어 교육 검정 합격
cấp độHướng dẫn tiếng Nhật đầu tiên / Người mới bắt đầu / Trung cấp / Phỏng vấn (Hỗ trợ tạo hồ sơ)
sở thíchĐọc sách, quần vợt (chơi hoặc xem)
Từ yêu thíchKhông có sự khác biệt (nói chung là ok, không xa lắm)
Trình độ chuyên mônNgười hướng dẫn tích cực, đã vượt qua kỳ kiểm tra trình độ tiếng Nhật
 
前週 2024-11-29 翌週
 
日付 11/29
(金)
11/30
(土)
12/01
(日)
12/02
(月)
12/03
(火)
12/04
(水)
12/05
(木)
00:00 - - - - - - -
00:30 - - - - - - -
01:00 - - - - - - -
01:30 - - - - - - -
02:00 - - - - - - -
02:30 - - - - - - -
03:00 - - - - - - -
03:30 - - - - - - -
04:00 - - - - - - -
04:30 - - - - - - -
05:00 - - - - - - -
05:30 - - - - - - -
06:00 - - - - - - -
06:30 - - - - - - -
07:00 - - - - - - -
07:30 - - - - - - -
08:00 - - - - - - -
08:30 - - - - - - -
09:00 - - - - - - -
09:30 - - - - - - -
10:00 - - - - - - -
10:30 - - - - - - -
11:00 - - - - - - -
11:30 - - - - - - -
12:00 - - - - - - -
12:30 - - - - - - -
13:00 - - - - - - -
13:30 - - - - - - -
14:00 - - - - - - -
14:30 - - - - - - -
15:00 - - - - - - -
15:30 - - - - - - -
16:00 - - - - - - -
16:30 - - - - - - -
17:00 - - - - - - -
17:30 - - - - - - -
18:00 - - - - - - -
18:30 - - - - - - -
19:00 - - - - - - -
19:30 - - - - - - -
20:00 - - - - - - -
20:30 - - - - - - -
21:00 - - - - - - -
21:30 - - - - - - -
22:00 - - - - - - -
22:30 - - - - - - -
23:00 - - - - - - -
 
前週 2024-11-29 翌週
 

関連講師


ログインステータス

Check!

日付・時刻は日本時間です(JST:UTC+0900)
Date and time are Japan time (JST: UTC+0900)
日期和时间是日本时间 (JST:UTC+0900)
날짜와 시간은 일본 시간(JST: UTC+0900)
Ngày và giờ là giờ Nhật Bản (JST: UTC+0900)

PAGE TOP
Translate »